disproportionately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disproportionately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disproportionately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disproportionately.
Từ điển Anh Việt
disproportionately
* phó từ
không tương xứng, không cân đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disproportionately
out of proportion
this wall is disproportionately long
Antonyms: proportionately
to a disproportionate degree
his benefits were disproportionately generous
Antonyms: proportionately