proportion of sulphur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportion of sulphur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportion of sulphur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportion of sulphur.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportion of sulphur
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tỷ lệ lưu huỳnh
Từ liên quan
- proportion
- proportions
- proportional
- proportioned
- proportioner
- proportionate
- proportioning
- proportionable
- proportionally
- proportionless
- proportionment
- proportionalist
- proportionality
- proportionately
- proportional tax
- proportional band
- proportional cost
- proportional font
- proportional rate
- proportionate arm
- proportionateness
- proportional limit
- proportional scale
- proportional space
- proportioning pump
- proportional charge
- proportional degree
- proportional sample
- proportional treaty
- proportionality law
- proportioning probe
- proportioning valve
- proportional blender
- proportional chamber
- proportional control
- proportional counter
- proportional element
- proportional reducer
- proportional spacing
- proportional tax law
- proportioning barrel
- proportioning device
- proportion of sulphur
- proportional constant
- proportional division
- proportional function
- proportional sampling
- proportional tax rate
- proportional taxation
- proportionality limit