proportioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportioning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportioning
* kinh tế
sự cân đo liều lượng
* kỹ thuật
sự định liều lượng
sự phối liệu
tỷ lệ
xây dựng:
sự chia liều lượng
Từ liên quan
- proportioning
- proportioning pump
- proportioning probe
- proportioning valve
- proportioning barrel
- proportioning device
- proportioning by weight
- proportioning of mortar
- proportioning measure pin
- proportioning of concrete
- proportioning measuring bin
- proportioning & bypass valve
- proportioning conveyor trough
- proportioning valve (p valve)