proportioning of mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportioning of mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportioning of mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportioning of mortar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportioning of mortar
* kỹ thuật
xây dựng:
sự phối liệu vữa
Từ liên quan
- proportioning
- proportioning pump
- proportioning probe
- proportioning valve
- proportioning barrel
- proportioning device
- proportioning by weight
- proportioning of mortar
- proportioning measure pin
- proportioning of concrete
- proportioning measuring bin
- proportioning & bypass valve
- proportioning conveyor trough
- proportioning valve (p valve)