proportioning & bypass valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proportioning & bypass valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proportioning & bypass valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proportioning & bypass valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proportioning & bypass valve
* kỹ thuật
ô tô:
van rẽ và cân bằng
Từ liên quan
- proportioning
- proportioning pump
- proportioning probe
- proportioning valve
- proportioning barrel
- proportioning device
- proportioning by weight
- proportioning of mortar
- proportioning measure pin
- proportioning of concrete
- proportioning measuring bin
- proportioning & bypass valve
- proportioning conveyor trough
- proportioning valve (p valve)