representative section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representative section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • representative section

    * kỹ thuật

    mặt cắt tương đương