representative staff bodies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representative staff bodies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative staff bodies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative staff bodies.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
representative staff bodies
* kinh tế
đoàn đại biểu công nhân viên chức
nhân viên đại diện
nhân viên tiêu biểu
Từ liên quan
- representative
- representative data
- representative firm
- representative rate
- representative money
- representative point
- representative right
- representative scale
- representative domain
- representative module
- representative office
- representative sample
- representative system
- representative section
- representative director
- representative sampling
- representative specimen
- representative staff bodies
- representative cross section
- representative calculating time
- representative method of sampling