representative firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
representative firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representative firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representative firm.
Từ điển Anh Việt
Representative firm
(Econ) Hãng đại diện.
+ Là một hãng tiêu biểu cho một ngành hay một khu vực của nền kinh tế đang được phân tích.
Từ liên quan
- representative
- representative data
- representative firm
- representative rate
- representative money
- representative point
- representative right
- representative scale
- representative domain
- representative module
- representative office
- representative sample
- representative system
- representative section
- representative director
- representative sampling
- representative specimen
- representative staff bodies
- representative cross section
- representative calculating time
- representative method of sampling