nonrepresentative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonrepresentative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrepresentative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrepresentative.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonrepresentative
not standing for something else
Synonyms: unsymbolic
Antonyms: representative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).