interpretership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpretership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpretership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpretership.
Từ điển Anh Việt
interpretership
/in'tə:pritəʃip/
* danh từ
chức vị người phiên dịch