partlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partlet.

Từ điển Anh Việt

  • partlet

    /'pɑ:tli/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái

    người đàn bà