percentage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage.

Từ điển Anh Việt

  • percentage

    /pə'sentidʤ/

    * danh từ

    tỷ lệ phần trăm

    tỷ lệ; phần

    onlt a small percentage of his books are worth reading: chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc

  • percentage

    số phần trăm, phép tính phần trăm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage

    * kinh tế

    hoa hồng

    hoa hồng mức khấu trừ

    mức khấu trừ

    mức lỗ hay lãi

    tỉ lệ bách phân

    tỉ lệ phần trăm

    tỷ lệ phần trăm

    tỷ phần nói chung

    * kỹ thuật

    phần trăm

    tỉ lệ phần trăm

    toán & tin:

    phép tính phần trăm

    số phần trăm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • percentage

    a proportion in relation to a whole (which is usually the amount per hundred)

    Synonyms: percent, per centum, pct

    Similar:

    share: assets belonging to or due to or contributed by an individual person or group

    he wanted his share in cash

    Synonyms: portion, part