percentage of cross-modulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage of cross-modulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage of cross-modulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage of cross-modulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage of cross-modulation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mức biến điệu tương hỗ