percentage point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage point

    * kinh tế

    một phần trăm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • percentage point

    Similar:

    decimal point: the dot at the left of a decimal fraction

    Synonyms: point