percentage of voids nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage of voids nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage of voids giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage of voids.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage of voids

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tỷ lệ kẽ rỗng

    xây dựng:

    tỷ lệ phần trăm lỗ rỗng (trong vật liệu)