percentage differential relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage differential relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage differential relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage differential relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage differential relay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rơle vi sai phần trăm