percentage availability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage availability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage availability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage availability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage availability

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tính sẵn sàng phần trăm