percentage saturation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percentage saturation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percentage saturation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percentage saturation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percentage saturation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ bão hòa (theo %)