parted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parted.

Từ điển Anh Việt

  • parted

    tính từ

    bị chia thành từng phần

    chẻ, xẻ sâu

    hé mở

    parted lips: đôi môi hé mở

Từ điển Anh Anh - Wordnet