partake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
partake
/pɑ:'teik/
* ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/
tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ
* nội động từ
(+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ
to partake in (of) something: cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì
to partake with somebody: cùng tham dự với ai
(+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì
he partook of our lowly fare: anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi
có phần nào
his manner partakes of insolence: thái độ của hắn có phần nào láo xược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partake
* kỹ thuật
cùng hưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partake
have some of the qualities or attributes of something
have, give, or receive a share of
We shared the cake
Synonyms: share, partake in
consume
She didn't touch her food all night
Synonyms: touch