partake in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partake in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partake in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partake in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partake in

    be active in

    Similar:

    partake: have, give, or receive a share of

    We shared the cake

    Synonyms: share

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).