partizan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partizan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partizan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partizan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partizan
Similar:
enthusiast: an ardent and enthusiastic supporter of some person or activity
Synonyms: partisan
partisan: a pike with a long tapering double-edged blade with lateral projections; 16th and 17th centuries
partisan: devoted to a cause or party
Antonyms: nonpartisan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).