enthusiast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enthusiast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthusiast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthusiast.

Từ điển Anh Việt

  • enthusiast

    /in'θju:ziæst/

    * danh từ

    người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê

    a music enthusiast: người say mê âm nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enthusiast

    an ardent and enthusiastic supporter of some person or activity

    Synonyms: partisan, partizan

    Similar:

    fancier: a person having a strong liking for something