enthusiastically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enthusiastically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthusiastically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthusiastically.

Từ điển Anh Việt

  • enthusiastically

    * phó từ

    phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enthusiastically

    with enthusiasm; in an enthusiastic manner

    they discussed the question enthusiastically

    Antonyms: unenthusiastically

    Similar:

    sky-high: in a lavish or enthusiastic manner

    he extolled her virtues sky-high