sky-high nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sky-high nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky-high giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky-high.
Từ điển Anh Việt
sky-high
/'skai'hai/
* tính từ
cao ngất trời, cao tận mây xanh
sky-high mountains: núi cao ngất trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sky-high
(with verb `to blow') destroyed completely; blown apart or to pieces
they blew the bridge sky-high
the committee blew the thesis sky-high
in a lavish or enthusiastic manner
he extolled her virtues sky-high
Synonyms: enthusiastically
to a very high level
prices have gone sky-high
garbage was piled sky-high
the men were flung sky-high by the explosion