enthusiastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enthusiastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthusiastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthusiastic.
Từ điển Anh Việt
enthusiastic
/in'θju:zi'æstik/
* tính từ
hăng hái, nhiệt tình; say mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enthusiastic
having or showing great excitement and interest
enthusiastic crowds filled the streets
an enthusiastic response
was enthusiastic about taking ballet lessons
Antonyms: unenthusiastic