partible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partible.
Từ điển Anh Việt
partible
tính từ
có thể chia được (của thừa kế)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partible
(of e.g. property) capable of being parted or divided
a partible estate