part paid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
part paid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part paid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part paid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
part paid
* kinh tế
đã trả một phần
Từ liên quan
- part
- parti
- parts
- party
- partan
- parted
- partly
- parton
- partus
- partake
- parthia
- partial
- parting
- partita
- partite
- partlet
- partner
- partook
- partway
- party a
- party b
- part out
- partaken
- partaker
- parterre
- parthian
- partible
- particle
- partisan
- partizan
- partsong
- parttime
- partyism
- part load
- part name
- part paid
- part with
- part-song
- part-time
- parthenon
- partiable
- partially
- particles
- partimute
- partition
- partitive
- partridge
- parts bin
- parts kit
- party man