parti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parti.
Từ điển Anh Việt
parti
* danh từ
đám (trong hôn nhân)
Từ liên quan
- parti
- partial
- parting
- partita
- partite
- partible
- particle
- partisan
- partizan
- partiable
- partially
- particles
- partimute
- partition
- partitive
- parti pris
- partialism
- partiality
- particilar
- participle
- particular
- parti-color
- partial key
- partial pay
- partial ram
- partial sum
- partialness
- partibility
- participant
- participate
- participial
- particulars
- particulate
- parting-off
- partitioned
- partitioner
- partitively
- partial load
- partial loss
- partial node
- partial page
- partial plan
- partial size
- partial tone
- partial veil
- partial view
- partial wave
- participance
- participator
- particolored