partial veil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partial veil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial veil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial veil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partial veil
membrane of the young sporophore of various mushrooms extending from the margin of the cap to the stem and is ruptured by growth; represented in mature mushroom by an annulus around the stem and sometimes a cortina on the margin of the cap
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- partial
- partially
- partialism
- partiality
- partial key
- partial pay
- partial ram
- partial sum
- partialness
- partial load
- partial loss
- partial node
- partial page
- partial plan
- partial size
- partial tone
- partial veil
- partial view
- partial wave
- partial audit
- partial board
- partial carry
- partial error
- partial magma
- partial swing
- partial breach
- partial detail
- partial drying
- partial f test
- partial fixing
- partial fixity
- partial refuse
- partial string
- partial tender
- partial vacuum
- partial bearing
- partial cooling
- partial cut-off
- partial denture
- partial drought
- partial eclipse
- partial failure
- partial filling
- partial journal
- partial masking
- partial payment
- partial perform
- partial product
- partial reading
- partial section