partial detail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial detail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial detail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial detail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partial detail

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chi tiết cục bộ