partial eclipse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partial eclipse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial eclipse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial eclipse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partial eclipse
* kỹ thuật
toán & tin:
sự che khuất một phần
điện lạnh:
thiên thực một phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partial eclipse
an eclipse in which the eclipsed body is only partially obscured
Từ liên quan
- partial
- partially
- partialism
- partiality
- partial key
- partial pay
- partial ram
- partial sum
- partialness
- partial load
- partial loss
- partial node
- partial page
- partial plan
- partial size
- partial tone
- partial veil
- partial view
- partial wave
- partial audit
- partial board
- partial carry
- partial error
- partial magma
- partial swing
- partial breach
- partial detail
- partial drying
- partial f test
- partial fixing
- partial fixity
- partial refuse
- partial string
- partial tender
- partial vacuum
- partial bearing
- partial cooling
- partial cut-off
- partial denture
- partial drought
- partial eclipse
- partial failure
- partial filling
- partial journal
- partial masking
- partial payment
- partial perform
- partial product
- partial reading
- partial section