partial eclipse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial eclipse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial eclipse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial eclipse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partial eclipse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự che khuất một phần

    điện lạnh:

    thiên thực một phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partial eclipse

    an eclipse in which the eclipsed body is only partially obscured