partial view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partial view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partial view
* kỹ thuật
hình chiếu bộ phận
sơ đồ bộ phận
xây dựng:
dạng cắt đoạn
dạng cục bộ
Từ liên quan
- partial
- partially
- partialism
- partiality
- partial key
- partial pay
- partial ram
- partial sum
- partialness
- partial load
- partial loss
- partial node
- partial page
- partial plan
- partial size
- partial tone
- partial veil
- partial view
- partial wave
- partial audit
- partial board
- partial carry
- partial error
- partial magma
- partial swing
- partial breach
- partial detail
- partial drying
- partial f test
- partial fixing
- partial fixity
- partial refuse
- partial string
- partial tender
- partial vacuum
- partial bearing
- partial cooling
- partial cut-off
- partial denture
- partial drought
- partial eclipse
- partial failure
- partial filling
- partial journal
- partial masking
- partial payment
- partial perform
- partial product
- partial reading
- partial section