partial masking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial masking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial masking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial masking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partial masking

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự che chắn một phần