partial perform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial perform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial perform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial perform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partial perform

    * kinh tế

    thực hiện một phần (hợp đồng)