partial carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial carry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partial carry

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhớ từng phần

    toán & tin:

    số nhớ riêng phần

    sự nhớ bộ phận

    sự nhớ riêng