partial drought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial drought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial drought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial drought.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • partial drought

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hạn hán bộ phận