parti pris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parti pris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parti pris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parti pris.

Từ điển Anh Việt

  • parti pris

    /pɑ:'ti:'pri:/

    * danh từ

    thiên kiến; định kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet