partitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partitive.
Từ điển Anh Việt
partitive
/'pɑ:titiv/
* danh từ
(ngôn ngữ học) bộ phận
partitive adjective: tính từ bộ phận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partitive
word (such a `some' or `less') that is used to indicate a part as distinct from a whole
(Romance languages) relating to or denoting a part of a whole or a quantity that is less than the whole
a partitive construction
indicating or characterized by or serving to create partition or division into parts
partitive tendencies in education
serving to separate or divide into parts
partitive tendencies in education
the uniting influence was stronger than the separative
Synonyms: separative