separative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separative.

Từ điển Anh Việt

  • separative

    /'sepərətiv/

    * tính từ

    phân ly, chia rẽ; phân cách

  • separative

    tách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • separative

    (used of an accent in Hebrew orthography) indicating that the word marked is separated to a greater or lesser degree rhythmically and grammatically from the word that follows it

    (of a word) referring singly and without exception to the members of a group

    whereas `each,' `every,' `either,' `neither,' and `none' are distributive or referring to a single member of a group, `which' in `which of the men' is separative

    Similar:

    partitive: serving to separate or divide into parts

    partitive tendencies in education

    the uniting influence was stronger than the separative