participle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

participle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participle.

Từ điển Anh Việt

  • participle

    /'pɑ:tsipl/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) động tính từ

    past participle: động tính từ quá khứ

    present participle: động tính từ hiện tại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • participle

    a non-finite form of the verb; in English it is used adjectivally and to form compound tenses

    Synonyms: participial