participant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participant.
Từ điển Anh Việt
participant
/pɑ:'tisipənt/
* danh từ
người tham gia, người tham dự
* tính từ
tham gia, tham dự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
participant
* kinh tế
người dự cuộc
người tham dự
người tham gia
* kỹ thuật
xây dựng:
tham dự viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
participant
someone who takes part in an activity
Similar:
player: a person who participates in or is skilled at some game