prepossession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prepossession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepossession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepossession.
Từ điển Anh Việt
prepossession
/,pri:pə'zeʃn/
* danh từ
thiên kiên, ý thiên (về cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prepossession
the condition of being prepossessed
the king's prepossession in my favor is very valuable
Similar:
preconception: an opinion formed beforehand without adequate evidence
he did not even try to confirm his preconceptions
Synonyms: parti pris, preconceived opinion, preconceived idea, preconceived notion