preconception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preconception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconception.

Từ điển Anh Việt

  • preconception

    /'pri:kən'sepʃn/

    * danh từ

    nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước

    định kiến, thành kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet