preconceived notion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preconceived notion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconceived notion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconceived notion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preconceived notion
Similar:
preconception: an opinion formed beforehand without adequate evidence
he did not even try to confirm his preconceptions
Synonyms: prepossession, parti pris, preconceived opinion, preconceived idea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).