preconceived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preconceived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconceived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconceived.

Từ điển Anh Việt

  • preconceived

    * tính từ

    (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preconceived

    (of an idea or opinion) formed beforehand; especially without evidence or through prejudice

    certain preconceived notions

    Similar:

    preconceive: conceive beforehand

    a preconceived notion