partita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partita
one of the variations contained in a partita
(music) an instrumental suite common in the 18th century
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).