partibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partibility.
Từ điển Anh Việt
partibility
* danh từ
tính chia được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partibility
* kỹ thuật
điện lạnh:
tính chia hết