partite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partite.
Từ điển Anh Việt
partite
* tính từ
(thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc
partite
tách biệt, phân riêng ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
partite
* kỹ thuật
tách biệt
toán & tin:
phân riêng ra