part load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
part load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
part load
* kinh tế
hàng chở không đầy xe
* kỹ thuật
hàng đóng gói
phần trọng lượng
ô tô:
một phần tải trọng
tải bộ phận
tải trọng bộ phận
Từ liên quan
- part
- parti
- parts
- party
- partan
- parted
- partly
- parton
- partus
- partake
- parthia
- partial
- parting
- partita
- partite
- partlet
- partner
- partook
- partway
- party a
- party b
- part out
- partaken
- partaker
- parterre
- parthian
- partible
- particle
- partisan
- partizan
- partsong
- parttime
- partyism
- part load
- part name
- part paid
- part with
- part-song
- part-time
- parthenon
- partiable
- partially
- particles
- partimute
- partition
- partitive
- partridge
- parts bin
- parts kit
- party man