part load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

part load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • part load

    * kinh tế

    hàng chở không đầy xe

    * kỹ thuật

    hàng đóng gói

    phần trọng lượng

    ô tô:

    một phần tải trọng

    tải bộ phận

    tải trọng bộ phận